4 tác dụng tuyệt vời của đậu lăng, mẹ bầu nên ăn thường xuyên

Phân loại các loại đậu lăng

Đậu là loại thực phẩm đa dạng chủng loại và được sử dụng phổ biến ở rất nhiều quốc gia trên thế giới. Đậu lăng là một thành viên của họ đậu rất giàu protein và chất xơ. Ăn nhiều đậu lăng rất tốt cho sức khỏe. Tuy nhiên, tác dụng của đậu lăng trong hỗ trợ các bệnh như ung thư hay tim mạch như thế nào? thucphamkho.vn hy vọng bạn sẽ tìm hiểu thật kỹ về các loại đậu lăng, giá trị dinh dưỡng cũng như lợi ích của việc ăn uống thường xuyên.

Đậu lăng là gì?

Đậu lăng thuộc họ đậu, tên khoa học là Lens culinaris. Đây là loại cây lâu năm đang được trồng nhiều tại Tây Á. Hiện nay, chúng được trồng phổ biến ở Afghanistan, Ethiopia, Hindu Kush và một số nước Địa Trung Hải.

Thành phần dinh dưỡng trong đậu lăng

Đậu lăng rất giàu protein. Trong chiến tranh thế giới thứ hai, đậu lăng được sử dụng như một loại thực phẩm thay thế cho thịt để bổ sung chất lượng cần thiết. Trong 100g đậu lăng thô chứa đến 24,63g protein, chiếm 25% tổng lượng đậu. Tuy nhiên, hàm lượng protein này chỉ còn lại 9,02g sau khi chín. Mỗi loại đậu khác nhau sẽ có hàm lượng dinh dưỡng khác nhau nhưng không có khác nhau quá lớn.

Xem thêm: Giống măng tây Mỹ tại Hà Nội 

Phân loại đậu lăng 

Đậu lăng nâu 

Đậu lăng nâu là loại đậu lăng phổ biến nhất và rất dễ tìm mua. Chúng có màu từ kaki nâu đến nâu đen. Đậu thường phải nấu trong 20 – 30 phút. Sau khi chín, đậu vẫn giữ được định dạng ban đầu và hương thơm của đất. Một số giống đậu lăng nâu phổ biến là: nâu Đức, nâu Tây Ban Nha và nâu Ấn Độ.

Đậu lăng Puy

Đậu lăng Puy có nguồn gốc từ vùng Le Puy của nước Pháp. Chúng có màu xám đậm. Kích thước của đậu lăng Puy chỉ bằng 1/3 kích thước của đậu lăng xanh bình thường. Do đất ở vùng Le Puy chịu ảnh hưởng từ núi lửa nên đậu lăng ở vùng này có vị cay hơn.

Đậu lăng xanh

Đậu lăng xanh có màu xanh nhạt, hương vị nồng nàn như hạt tiêu. Loại đậu này khi nấu mất nhiều thời gian hơn các loại đậu khác, thông thường lên đến 45 phút. Loại đậu lăng xanh được sử dụng để chế biến món salad và các món ăn phụ.

Phân loại các loại đậu lăng
Phân loại các loại đậu lăng

Đậu lăng đỏ

Đậu lăng đỏ thường được sử dụng để chế biến các món ăn Ấn Độ, Địa Trung Hải và Trung Đông. Chúng có màu đỏ nhạt hoặc vàng cam, Đậu lăng đỏ chín nhanh, mềm. Và có hương vị ngọt ngào nhất so với bất kỳ loại đậu lăng nào.

Đậu lăng vàng

Hạt đậu lăng vàng khá giống đậu lăng đỏ nhưng có màu vàng tươi rất đẹp mắt, đậu hình dẹt có vị ngọt, chỉ cần nấu khoảng 15 phút là có thể ăn được.

Đậu lăng Beluga

Đậu lăng Beluga là một loại đậu đặc biệt và cũng rất phổ biến. Chúng có hình tròn nhỏ, màu đen bóng. Trông giống như trứng cá muối Beluga. Khác với vẻ ngoài hấp dẫn, đậu lăng Beluga rất dễ bị nát khi nấu chín. Tuy nhiên, chúng có hàm lượng protein cao hơn so với đậu lăng đỏ, xanh lá cây hoặc đậu lăng.

Xem thêm: Mua đậu lăng đỏ giá rẻ tại Hà Nội

Tác dụng của đậu lăng

Ngăn ngừa ung thư

Selen là một khoáng chất hiếm có trong đậu lăng. Chất này ít được tìm thấy trong các loại thực phẩm khác. Selen có đặc tính chống viêm, giảm tỷ lệ phát triển khối u, ngăn ngừa tổn thương mã gen DNA, cải thiện phản ứng miễn dịch đối với nhiễm trùng bằng cách kích thích sản xuất tế bào T tiêu diệt mầm bệnh. Bên cạnh đó, selen còn có vai trò hỗ trợ chức năng của enzym gan và giải độc một số hợp chất gây ung thư trong cơ thể.

Flavonoid và procyanidins là các polyphenol được tìm thấy trong đậu lăng. Nó có khả năng chống oxy hóa mạnh và chống viêm. Chúng giúp tăng cường sức khỏe và ức chế sự phát triển của tế bào ung thư. Chất xơ có trong đậu lăng cũng giúp giảm nguy cơ gây ung thư đại trực tràng.

Bảo vệ sức khỏe tim mạch

Ăn đậu lăng thường xuyên có tác dụng giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch. Một nghiên cứu về công dụng của đậu lăng. Thực hiện trên 48 bệnh nhân thừa cân và bị  tiểu đường tuýp 2 kéo dài khoảng 8 tuần cho thấy. Ăn 60g đậu lăng mỗi ngày làm tăng lượng HDL cholesterol tốt (lipoprotein tỷ trọng cao), giảm mức LDL xấu (lipoprotein tỷ trọng thấp) và triglyceride.

Ngoài ra, trong mầm đậu lăng có chứa protein có khả năng ức chế hoạt động của ACE (men chuyển angiotensin I). Đây là chất kích thích gây co thắt mạch máu khiến huyết áp tăng cao.

Một nguyên nhân khác làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim là nồng độ homocysteine ​​cao. Đậu lăng rất giàu folate, chất này sẽ giúp ngăn chặn lượng homocysteine ​​dư thừa trong cơ thể. Giúp giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh.

Đậu lăng cũng rất tốt cho những người thừa cân hoặc béo phì. Nó có tác dụng giúp giảm lượng thức ăn trong khẩu phần ăn hàng ngày. Kiểm soát tốt lượng đường trong máu và tránh các biến chứng về tim mạch.

Đậu lăng có tác dụng bảo vệ tim mạch
Đậu lăng có tác dụng bảo vệ tim mạch

Chống mệt mỏi

Một nguyên nhân phổ biến khiến cơ thể mệt mỏi và thiếu năng lượng là do thiếu sắt. Đặc biệt, đối với phụ nữ từ 18 đến 50 tuổi dễ bị thiếu sắt hơn các nhóm đối tượng khác. Có hai loại sắt cần thiết cho cơ thể: sắt heme và sắt không heme. Sắt heme thường được tìm thấy trong các loại thịt đỏ. Sắt không heme thường được tìm thấy trong thực vật, đặc biệt là các loại đậu.

Đậu lăng chứa nhiều sắt không heme rất dễ hấp thụ. Vì vậy, chúng rất thích hợp cho những người cần kiêng thịt vì lý do sức khỏe hoặc lý do khác.

Tốt cho phụ nữ mang thai

Trong số các tác dụng của đậu lăng, khả năng tăng cường dinh dưỡng, hỗ trợ miễn dịch cho bà bầu được đánh giá rất cao. Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC) khuyến cáo, phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ nên tiêu thụ 400mg folate mỗi ngày.

Folate có trong đậu lăng không chỉ giúp mẹ bầu giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường khi mang thai. Nó cũng ngăn ngừa các khuyết tật ống thần kinh bẩm sinh ở thai nhi.

Thường xuyên ăn đậu lăng ít nhất một năm trước khi mang thai sẽ làm giảm hơn 50% tỷ lệ sinh non của phụ nữ mang thai.

Xem thêm: Khám phá cách làm 6 món ngon chế biến từ đậu lăng

Ưu và nhược điểm của các chất kháng dinh dưỡng có trong đậu lăng

Đậu lăng chứa một số chất kháng dinh dưỡng ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ các chất dinh dưỡng khác của cơ thể.

Chất ức chế trypsin

Đậu lăng chứa chất ức chế trypsin. Trypsin là một chất can thiệp vào việc sản xuất các enzym giúp hấp thụ protein từ thực phẩm của bạn. Tuy nhiên, hàm lượng của chúng rất thấp nên sẽ không ảnh hưởng nhiều đến quá trình hấp thụ protein của cơ thể.

Lectin

Lectin là một loại protein có khả năng liên kết thuận nghịch, phi hóa trị với carbohydrate mà không làm thay đổi cấu trúc của các carbohydrate liên kết. Chúng được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm, điển hình là ngũ cốc và các loại đậu, bao gồm cả đậu lăng.

Ưu nhược điểm của đậu lăng
Ưu nhược điểm của đậu lăng

Ưu điểm của lectin là giúp tổng hợp glycoprotein, kháng khuẩn, chống nấm, chống virus và ngăn ngừa tế bào ung thư. Nhưng nhược điểm của lectin là gây rối loạn tiêu hóa, khó tiêu và làm tăng tính thấm của niêm mạc ruột non. Tình trạng này được gọi là hội chứng ruột bị rò rỉ (LGS).

Để giảm thiểu lượng lectins trong đậu lăng. Bạn có thể ngâm đậu qua đêm và rửa thật sạch trước khi nấu.

Axit phytic

Đậu lăng chứa phytic. Axit phytic là một hợp chất tự nhiên còn được gọi là phytate. Thường được tìm thấy trong các loại hạt.

Axit phytic có đặc tính chống oxy hóa, ngăn ngừa sỏi thận và ngăn ngừa ung thư. Tuy nhiên, tiêu thụ quá nhiều axit phytic có thể làm giảm sự hấp thụ các chất như sắt, kẽm và canxi trong thực phẩm.

Tannin

Tannin là một hợp chất polyphenol có trong thực vật, có vị chát. Chúng có khả năng tạo liên kết bền chặt với protein và các hợp chất cao phân tử hữu cơ khác như axit amin và ancaloit.

Tanin có tác dụng làm hết tiêu chảy rất nhanh. Chúng phản ứng để kết tủa các protein trong niêm mạc đường tiêu hóa thành một lớp màng bao bọc niêm mạc. Từ đó, giảm kích ứng niêm mạc đường tiêu hóa và bài tiết dịch, nước ra ngoài.

Ngoài ra, chất tanin có tính sát khuẩn nhẹ. Chúng ức chế quá trình lên men của vi khuẩn trong đường tiêu hóa. Vì vậy, tanin còn được dùng để khử độc kim loại nặng.

Một số nguồn thông tin cho rằng tannin có thể làm giảm khả năng hấp thụ sắt. Tuy nhiên, các nghiên cứu cho thấy chất sắt được cơ thể hấp thụ không bị ảnh hưởng bởi lượng tanin trong đậu lăng.

Đậu lăng chứa nhiều chất dinh dưỡng rất có lợi cho sức khỏe tim mạch và ngăn ngừa ung thư. Nhưng đậu lăng cũng chứa một số chất kháng dinh dưỡng như trypsin và axit phytic. Để giảm khả năng ức chế hấp thụ chất dinh dưỡng từ các nguyên liệu này. Bạn có thể ngâm đậu qua đêm, rửa sạch rồi nấu chín. Hơn nữa, bạn cũng nên cân bằng lại chế độ ăn uống hàng ngày để cơ thể hấp thu được các chất dinh dưỡng cần thiết.

Xem thêm nhiều thông tin hữu ích khác tại Nông sản Dũng Hà 

Share:

One thought on “4 tác dụng tuyệt vời của đậu lăng, mẹ bầu nên ăn thường xuyên

  1. Pingback: Những lợi ích tuyệt vời của trứng gà đối với bà bầu và thai nhi

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *